--

ngổn ngang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngổn ngang

+  

  • Lying about in disorder and in the way
    • Nhà cửa ngổn ngang đồ đạc
      A house with furniture lying about in disorder and in the way
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngổn ngang"
Lượt xem: 646